Fifth disease
https://en.wikipedia.org/wiki/Fifth_disease
☆ AI Dermatology — Free ServiceTrong kết quả Stiftung Warentest năm 2022 từ Đức, mức độ hài lòng của người tiêu dùng với ModelDerm chỉ thấp hơn một chút so với tư vấn y tế từ xa trả phí. relevance score : -100.0%
References
 Fifth disease (parvovirus B19) 35951969 NIH
Fifth disease, còn được gọi là ban đỏ (Erythema infectiosum), là một bệnh nhiễm virus do parvovirus B19 ở người gây ra. Bệnh phổ biến hơn ở trẻ em, thường ảnh hưởng đến những trẻ từ 4 đến 14 tuổi. Các triệu chứng thường bắt đầu bằng sốt nhẹ, nhức đầu, đau họng và cảm giác giống như cúm. Trẻ em có thể bị phát ban đỏ rõ rệt trên mặt giống như “slapped cheeks” (mặt đỏ như bị tát), cùng với phát ban dạng lưới trên cơ thể, cánh tay và chân. Ở người lớn, đau khớp là triệu chứng thường gặp, có thể xuất hiện vài tuần sau lần nhiễm trùng đầu tiên. Đáng chú ý, khoảng 20‑30 % người trưởng thành bị nhiễm parvovirus B19 có thể không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào.
Fifth disease (erythema infectiosum) is a viral infection caused by human parvovirus B19. It is more common in children than adults and usually affects children ages 4 to 14. The disease often starts with mild fever, headache, sore throat, and other flu-like symptoms. Children can also develop a bright red rash on the face that looks like “slapped cheeks”, along with a lacy or bumpy rash on the body, arms, and legs. In adults, joint aches are a common symptom. Rash and joint symptoms may develop several weeks after infection. About 20 to 30% of adults who are infected with parvovirus B19 will not have symptoms.
 Exposure to fifth disease in pregnancy 20008596 NIH
Nguy cơ lây truyền dọc trục (vertical transmission) của parvovirus B19 từ mẹ sang con ước tính khoảng 33%, và khoảng 3 % phụ nữ nhiễm bệnh sẽ gặp biến chứng ở thai nhi. Khi người mẹ bị nhiễm bệnh trước tuần thứ 20 của thai kỳ, các biến chứng như hủy hồng cầu, thiếu máu và phù bào thai không miễn dịch (nonimmune hydrops fetalis) sẽ tăng lên. Để bắt đầu quản lý bệnh này, bước đầu tiên là xét nghiệm tiêu đề kháng thể IgM và IgG (immunoglobulin M và G) đối với parvovirus B19 để đánh giá liệu bệnh nhân đã có miễn dịch trước đó hay chưa. Nếu kết quả IgG âm nhưng IgM dương (tức là nhiễm trùng sơ cấp (primary infection)), bệnh nhân cần được giám sát thai sản (obstetrical monitoring) chặt chẽ trong những tuần tới, bao gồm siêu âm tuần tự (serial ultrasounds) để loại trừ thiếu máu thai (fetal anemia) và phù bào thai (hydrops fetalis).
The rate of vertical transmission during maternal parvovirus B19 infection is estimated at 33%, with fetal complications occurring in 3% of infected women. Fetal complications comprising hemolysis, anemia, and nonimmune hydrops fetalis and fetal loss are more frequent when maternal infection occurs before 20 weeks of gestation. The first step in the management of this patient would be to obtain immunoglobulin (Ig) M and IgG titres against parvovirus to evaluate if the patient has had previous immunity against the disease. If results are negative for IgG but positive for IgM (ie, primary infection), this patient would need close obstetrical monitoring for the following weeks, including serial ultrasounds to rule out fetal anemia and hydrops fetalis.
 
Fifth disease bắt đầu bằng sốt nhẹ, nhức đầu, phát ban và các triệu chứng giống cảm lạnh, chẳng hạn như sổ mũi hoặc nghẹt mũi. Những triệu chứng này qua đi, sau đó vài ngày, phát ban xuất hiện. Phát ban đỏ tươi thường xuất hiện nhiều nhất ở mặt, đặc biệt là ở má (do đó có tên là bệnh tát má). Ngoài má đỏ, trẻ em thường bị nổi mẩn đỏ ở phần còn lại của cơ thể, trong đó phần trên cánh tay, thân và chân là những vị trí phổ biến nhất.
Bệnh thường nhẹ, nhưng ở phụ nữ mang thai, nhiễm trùng trong ba tháng đầu có liên quan đến chứng phù thai, có thể dẫn đến sảy thai tự phát.
○ Điều trị
Không cần điều trị cụ thể vì bệnh thường cải thiện theo thời gian.